Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
character printer


noun
a printer that prints a single character at a time
Syn:
character-at-a-time printer, serial printer
Hypernyms:
printer, printing machine
Hyponyms:
daisywheel printer, teletypewriter, teleprinter, teletype machine, telex,
telex machine, ticker, stock ticker, typewriter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.